Việt
cực quyền
độc tài.
độc tài
chuyên chế
Đức
totalitär
totalitär /[totali'te:r] (Adj.)/
(Politik abwer tend) cực quyền; độc tài; chuyên chế;
totalitär /a/
có tính chất] cực quyền, độc tài.