TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

selbstklebend

tự hàn kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự dính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

selbstklebend

self-adhesive/ self-adhering/ gummed

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

self-adhesive/ self-adhering/gummed

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

self-sealing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

self-adhesive

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

selbstklebend

selbstklebend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selbstherrlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selbstklebend,selbstherrlich /(Adj.)/

độc tài; độc đoán; chuyên quyền;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

selbstklebend /a/

tự dính.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

selbstklebend

self-adhesive

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selbstklebend /adj/B_BÌ/

[EN] self-sealing

[VI] tự hàn kín

Từ điển Polymer Anh-Đức

self-adhesive/ self-adhering/ gummed

selbstklebend

self-adhesive/ self-adhering/gummed

selbstklebend