Selbstverblendung /f =/
sự] mủ quáng, tối mắt, mê muội, tự say mê mình, tự phụ.
selbstherrlich /a/
1. độc tài, độc đoán; 2. tự say mê mình, tự phụ, tự hâm mộ.
selbstverblendet /a/
bị] mù, đui, mù quáng, tói mắt, mê muội, tự say mê mình, tự say đắm mình, tự phụ.