Việt
mù
đui
mù quáng
tói mắt
mê muội
tự say mê mình
tự say đắm mình
tự phụ.
Đức
selbstverblendet
selbstverblendet /a/
bị] mù, đui, mù quáng, tói mắt, mê muội, tự say mê mình, tự say đắm mình, tự phụ.