Việt
ích kỷ
tự yêu mình
tự say mê mình
hội chứng tự mê NASA
die
Đức
nariisstisch
- [Abk. für engl. National Aeronautics and Space Administration]
Cơ quan hàng không và vũ trụ quốc gia (Mỹ).
nariisstisch /(Adj.)/
ích kỷ; tự yêu mình; tự say mê mình;
(thuộc, theo) hội chứng tự mê NASA; die;
- [Abk. für engl. National Aeronautics and Space Administration] : Cơ quan hàng không và vũ trụ quốc gia (Mỹ).