TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tối mắt

tối mắt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mủ quáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê muội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự say mê mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự phụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tối mắt

geblendet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verblendet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

betört

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sehr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überaus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Selbstverblendung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Selbstverblendung /f =/

sự] mủ quáng, tối mắt, mê muội, tự say mê mình, tự phụ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tối mắt

tối mắt

1) geblendet (a), verblendet (a), betört (a);

2) sehr (a), überaus (a),