TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bạo ngược

bạo ngược

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạo nghịch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chuyên chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hung bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạo lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuông bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưđng bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưdngbúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưởng chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bdc bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bạo ngược

tyrannisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmenschlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

'grausam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

roh behandeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

despotisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewaltsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erzwingung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewaltsamkeit /í =, -en/

í =, -en bạo lực, [sự] cưông búc, cuông bách, bắt buộc, ép buộc, bạo ngược, cưỡng chế.

Erzwingung /f =, -en/

1. [sự] cưđng bách, cưdngbúc, cưởng chế, bdc bách, ép buộc, bắt buộc, bạo ngược; 2. (quân sự) [sự] vượt qua, vượt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

despotisch /(Adj)/

chuyên chế; độc tài; bạo ngược (herrisch, rücksichtslos);

tyrannisch /(Adj.)/

bạo ngược; độc đoán; hung bạo;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bạo nghịch,bạo ngược

unmenschlich (a), ' grausam (a), tyrannisch (a); roh behandeln

Từ điển tiếng việt

bạo ngược

- t. Tàn ác một cách hết sức ngang ngược, bất chấp công lí, đạo lí. Những hành động bạo ngược của một bạo chúa.