Việt
bạo lực
cưông búc
cuông bách
bắt buộc
ép buộc
bạo ngược
cưỡng chế.
tính hung bạo
tính bạo lực
tính bạo ngược
sự dùng bạo lực
hành động bạo lực
hành động thô bạo
Đức
Gewaltsamkeit
Gewaltsamkeit /die; -, -en/
(o PL) tính hung bạo; tính bạo lực; tính bạo ngược; sự dùng bạo lực;
hành động bạo lực; hành động thô bạo;
Gewaltsamkeit /í =, -en/
í =, -en bạo lực, [sự] cưông búc, cuông bách, bắt buộc, ép buộc, bạo ngược, cưỡng chế.