Việt
tính hung bạo
tính khoái những trò tăn ác hung tàn
tính bạo lực
tính bạo ngược
sự dùng bạo lực
Đức
Sadismus
Gewaltsamkeit
Sadismus /[za’dismus], der; -, ...men/
(o PI ) (abwertend) tính hung bạo; tính khoái những trò tăn ác hung tàn;
Gewaltsamkeit /die; -, -en/
(o PL) tính hung bạo; tính bạo lực; tính bạo ngược; sự dùng bạo lực;