Việt
bạo lực
cưông búc
cuông bách
bắt buộc
ép buộc
bạo ngược
cưỡng chế.
Đức
Gewaltsamkeit
Gewaltsamkeit /í =, -en/
í =, -en bạo lực, [sự] cưông búc, cuông bách, bắt buộc, ép buộc, bạo ngược, cưỡng chế.