Eigenmacht /í =/
í = sự] chuyên quyền, độc đoán; [sự, hành động] tự tiện.
Gewaltherrschaft /í =, -en/
chế độ] chuyên ché, chuyên quyền; nền bạo chính; Gewalt
AUeinherrscher /m -s, =/
kẻ] chuyên quyền, độc tài.
aUeinherrschend /a/
chuyên quyền, chuyên chế, độc tài.
wahllos /a, adv/
1. không lựa chọn; 2. (willkürlich) tự ý, chuyên quyền, độc đoán.