TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không lựa chọn

không lựa chọn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc đoán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không lựa chọn

nonsorted

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

không lựa chọn

wahllos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wahllos /a, adv/

1. không lựa chọn; 2. (willkürlich) tự ý, chuyên quyền, độc đoán.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nonsorted

không lựa chọn