Việt
chuyên ché
chuyên quyền
chế độ chuyên chế
sự chuyên quyền
nln chuyên chính
Đức
Gewaltherrschaft
Gewaltherrschaft /die/
chế độ chuyên chế; sự chuyên quyền; nln chuyên chính (Zwangs herrschaft);
Gewaltherrschaft /í =, -en/
chế độ] chuyên ché, chuyên quyền; nền bạo chính; Gewalt