autoritär /[autorite:r] (Adj.)/
(bildungsspr abwertend) độc tài;
chuyên qụyền (totalitär, diktatorisch);
autoritär /[autorite:r] (Adj.)/
(bildungsspr abwertend) độc đoán;
quyết đoán;
autoritär /[autorite:r] (Adj.)/
(veraltend) có căn cứ đích xác;
có uy tín;
đáng tin cậy;
có giá trị;