Việt
thi hành bân án
nhục hình
sự thi hành bản án cưỡng chế
Anh
compulsory enforcement
enforcement
levy in execution
levy of execution
Đức
Zwangsvollstreckung
Pháp
exécution forcée
Zwangsvollstreckung /die (Rechtsspr.)/
sự thi hành bản án cưỡng chế;
Zwangsvollstreckung /f =, -en (luật)/
sự] thi hành bân án, nhục hình;
Zwangsvollstreckung /RESEARCH/
[DE] Zwangsvollstreckung
[EN] compulsory enforcement; enforcement; levy in execution; levy of execution
[FR] exécution forcée