TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự củng cố

sự củng cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự gia cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bình ổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gia cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúc tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đẩy mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gia cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm chắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hợp nhất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đặt cốt thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sườn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cốt khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xương khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự củng cố

Enforcement

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 consolidation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hardening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinforcing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solidification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strengthening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consolidation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reinforcement

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự củng cố

Durchsetzung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Stabilisierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befestigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestärkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verstärkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Befestigung der Dämme war nicht gründlich genug durchgeführt worden

việc gia cố dê đã không được thực hiện một cách cần thận đúng mức.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

consolidation

sự làm chắc, sự củng cố, sự gia cố, sự hợp nhất

reinforcement

sự tăng cường, sự gia cố, sự củng cố, sự đặt cốt thép, cốt, sườn, cốt khuôn, xương khuôn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stabilisierung /die; -, -en/

sự ổn định; sự bình ổn; sự củng cố;

Befestigung /die; -, -en/

(PL selten) sự gia cô' ; sự kiện toàn; sự củng cố;

việc gia cố dê đã không được thực hiện một cách cần thận đúng mức. : die Befestigung der Dämme war nicht gründlich genug durchgeführt worden

Bestärkung /die; -en/

sự làm cho vững chắc; sự gia cố; sự kiện toàn; sự củng cố;

Verstärkung /die; -, -en (PL selten)/

sự tăng cường; sự củng cố; sự gia cô' ; sự xúc tiến; sự đẩy mạnh;

Festigung /die; -, -en/

sự củng cố; sự gia cố; sự kiện toàn; sự tăng cường; sự làm cho vững chắc;

Từ điển môi trường Anh-Việt

Enforcement

Sự củng cố

EPA, state, or local legal actions to obtain compliance with environmental laws, rules, regulations, or agreements and/or obtain penalties or criminal sanctions for violations. Enforcement procedures may vary, depending on the requirements of different environmental laws and related implementing regulations. Under CERCLA, for example, EPA will See:k to require potentially responsible parties to clean up a Superfund site, or pay for the cleanup, whereas under the Clean Air Act the Agency may invoke sanctions against cities failing to meet ambient air quality standards that could prevent certain types of construction or federal funding. In other situations, if investigations by EPA and state agencies uncover willful violations, criminal trials and penalties are sought.

Hành động luật pháp của EPA, tiểu bang hay địa phương nhằm đạt được sự tuân thủ luật định, quy định, điều lệ hay thoả ước về môi trường và các hình thức phạt tiền hay buộc tội hình sự nếu vi phạm. Các thủ tục củng cố có thể khác nhau, tuỳ thuộc vào yêu cầu của các điều luật môi trường khác nhau và các quy định phụ có liên quan. Ví dụ, theo CERCLA, EPA yêu cầu các đương sự có trách nhiệm phải dọn sạch một địa điểm Superfund, hoặc trả chi phí cho việc dọn dẹp, trong khi theo Đạo luật không khí sạch thì EPA có thể buộc tội các thành phố không thực hiện đúng tiêu chuẩn về chất lượng không khí bao quanh, việc này sẽ ngăn các hình thức xây dựng và trợ vốn liên bang. Trong những trường hợp khác, nếu EPA và các cơ quan tiểu bang phát hiện ra hành động cố ý vi phạm thì sẽ xử phạt tiền hoặc buộc tội hình sự.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Enforcement

[DE] Durchsetzung

[VI] Sự củng cố

[EN] EPA, state, or local legal actions to obtain compliance with environmental laws, rules, regulations, or agreements and/or obtain penalties or criminal sanctions for violations. Enforcement procedures may vary, depending on the requirements of different environmental laws and related implementing regulations. Under CERCLA, for example, EPA will See:k to require potentially responsible parties to clean up a Superfund site, or pay for the cleanup, whereas under the Clean Air Act the Agency may invoke sanctions against cities failing to meet ambient air quality standards that could prevent certain types of construction or federal funding. In other situations, if investigations by EPA and state agencies uncover willful violations, criminal trials and penalties are sought.

[VI] Hành động luật pháp của EPA, tiểu bang hay địa phương nhằm đạt được sự tuân thủ luật định, quy định, điều lệ hay thoả ước về môi trường và các hình thức phạt tiền hay buộc tội hình sự nếu vi phạm. Các thủ tục củng cố có thể khác nhau, tuỳ thuộc vào yêu cầu của các điều luật môi trường khác nhau và các quy định phụ có liên quan. Ví dụ, theo CERCLA, EPA yêu cầu các đương sự có trách nhiệm phải dọn sạch một địa điểm Superfund, hoặc trả chi phí cho việc dọn dẹp, trong khi theo Đạo luật không khí sạch thì EPA có thể buộc tội các thành phố không thực hiện đúng tiêu chuẩn về chất lượng không khí bao quanh, việc này sẽ ngăn các hình thức xây dựng và trợ vốn liên bang. Trong những trường hợp khác, nếu EPA và các cơ quan tiểu bang phát hiện ra hành động cố ý vi phạm thì sẽ xử phạt tiền hoặc buộc tội hình sự.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consolidation /y học/

sự củng cố

 hardening /y học/

sự củng cố

 reinforcing /y học/

sự củng cố

 solidification /y học/

sự củng cố

 strengthening /y học/

sự củng cố

 consolidation, hardening, reinforcing, solidification, strengthening

sự củng cố