TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festigung

Hợp nhất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

củng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiện toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự củng cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gia cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

festigung

consolidation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

festigung

Festigung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

festigung

Consolidation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festigung /die; -, -en/

sự củng cố; sự gia cố; sự kiện toàn; sự tăng cường; sự làm cho vững chắc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Festigung /í =, -en/

sự] củng có, gia cố, kiện toàn, tăng cưòng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Festigung

[DE] Festigung

[EN] consolidation

[FR] Consolidation

[VI] Hợp nhất