Việt
Hợp nhất
củng có
gia cố
kiện toàn
tăng cưòng.
sự củng cố
sự gia cố
sự kiện toàn
sự tăng cường
sự làm cho vững chắc
Anh
consolidation
Đức
Festigung
Pháp
Consolidation
Festigung /die; -, -en/
sự củng cố; sự gia cố; sự kiện toàn; sự tăng cường; sự làm cho vững chắc;
Festigung /í =, -en/
sự] củng có, gia cố, kiện toàn, tăng cưòng.
[DE] Festigung
[EN] consolidation
[FR] Consolidation
[VI] Hợp nhất