strengthening /điện lạnh/
sự gia bền
strengthening /điện lạnh/
sự gia cảm
strengthening /xây dựng/
sự làm vững chắc
strengthening /y học/
sự củng cố
strengthening /điện/
sự tăng bền
strengthening /điện lạnh/
sự tăng nồng độ
strengthening /điện lạnh/
sự gia bền
strengthening
sự làm bền
strengthening /cơ khí & công trình/
sự làm cho vững
strengthening /xây dựng/
sự làm vững chắc
strengthening /xây dựng/
sự tăng bền
strengthening
sự làm vững chắc
strengthening of reinforcing, strengthening
sự tăng cường thép cốt
slope stabilization, stabilizing, strengthening
sự gia cố taluy
combined hardening, splicing, strengthening
sự tăng bền tổ hợp
gas magnification, multiplication, strengthening
sự khuếch đại dùng khí
consolidation, hardening, reinforcing, solidification, strengthening
sự củng cố