Việt
sự phóng đại dùng khi
sự khuếch đại dùng khí
Anh
gas magnification
multiplication
strengthening
gas amplification
gas multiplication
Đức
Gasverstärkung
Pháp
multiplication dans le gaz
multiplication due au gaz
renforcement par gaz
gas amplification,gas magnification,gas multiplication /SCIENCE,TECH/
[DE] Gasverstärkung
[EN] gas amplification; gas magnification; gas multiplication
[FR] multiplication dans le gaz; multiplication due au gaz; renforcement par gaz
gas magnification, multiplication, strengthening
khuếch đại dàng khí Sự tăng dòng điện qua ống quang điện do chất kpí trong ống bi ton bổa.