letztenLochpfeifen
(tiếng lóng) kiệt sức;
không còn sức lực để làm gì;
letztenLochpfeifen
(từ lóng) căn phòng tối tăm;
căn hộ tối tăm;
túp lều;
nhà tồi tàn;
letztenLochpfeifen
(từ lóng) nhà tù;
trại giam (Gefängnis);
letztenLochpfeifen
cái hang (Höhle);
letztenLochpfeifen
(thô tục) hậu môn;
lỗ đít (After);
letztenLochpfeifen
(thô tục) cái mông (Gesäß, Hintem);
letztenLochpfeifen
(vulg ) âm đạo (Vagina);
letztenLochpfeifen
(vulg abwertend) đàn bà (weibliche Person);
letztenLochpfeifen
(Golf) lỗ gôn;