penal
(tt) : (of laws, code) thuộc vế hình sự, (of offence) bao hàm một hình phạt - penal action - Xch common informer - penal institution - nhà tù, nhà lao, ngục thất, trại cài tạo. - International Penal and Penitentiary Commission (I.p.p.c.) : Uy ban hình sự và lao thắt quốc tế ’ penal sevitude - hình phạt kho sai hạn tối thiêu là 3 năm, hiện nay chuyển thành hình phạt cấm cả có thời gian ngằn hơn. - penal settlement - nưi phát lưu tội phạm hình sự [HC] penal tax - khoản phạt thuề vụ.