TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

penal

Thuộc hình phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

penal

penal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

penal

(tt) : (of laws, code) thuộc vế hình sự, (of offence) bao hàm một hình phạt - penal action - Xch common informer - penal institution - nhà tù, nhà lao, ngục thất, trại cài tạo. - International Penal and Penitentiary Commission (I.p.p.c.) : Uy ban hình sự và lao thắt quốc tế ’ penal sevitude - hình phạt kho sai hạn tối thiêu là 3 năm, hiện nay chuyển thành hình phạt cấm cả có thời gian ngằn hơn. - penal settlement - nưi phát lưu tội phạm hình sự [HC] penal tax - khoản phạt thuề vụ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

penal

Thuộc hình phạt, hình sự