TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zimperliese

hay câu nệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay hòn dỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay giận dỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẳn tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hay hờn dôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay giận dỗĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giả vờ đoan trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

■ '

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zimperliese

Zimperliese

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zimperliese /-n (ugs, abwertend)/

người hay hờn dôi; người hay giận dỗĩ; người giả vờ đoan trang; ■ ' ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zimperliese /í =, -n/

1. [người] hay câu nệ, cầu kì; kiểu cách; 2. [nguôi] hay hòn dỗi, hay giận dỗi, bẳn tính.