Việt
hay câu nệ
cầu kì
hay hòn dỗi
hay giận dỗi
bẳn tính.
người hay hờn dôi
người hay giận dỗĩ
người giả vờ đoan trang
■ '
Đức
Zimperliese
Zimperliese /-n (ugs, abwertend)/
người hay hờn dôi; người hay giận dỗĩ; người giả vờ đoan trang; ■ ' ;
Zimperliese /í =, -n/
1. [người] hay câu nệ, cầu kì; kiểu cách; 2. [nguôi] hay hòn dỗi, hay giận dỗi, bẳn tính.