knurrig /a/
càu nhàu, làu bàu, cau cảu, bẳn tính; ein knurrig er Hund con chó dữ.
griesgrämig,griesgrämisch,gries- grämlich /a/
nhăn nhó, cau có, bẳn tính, hay cáu gắt.
muffelig /a/
hay càu nhàu [làu bàu, cảu nhảu, cằn nhằn], cau cảu, bẳn tính, ẩm thấp.
nervös /a/
1. xem nervlich-, 2. dễ xúc dộng, dễ kích động, cáu kỉnh, cáu gắt, bẳn tính; nervös sein mất bình tĩnh, không trấn tĩnh, nổi cáu, phát bẳn, nổi nóng, xúc động, hồi hôp, lo lắng; j -n - machen làm... bực túc [tức giận, cáu kỉnh, cáu bẳn].
faselig /a/
vô lý, nhảm nhí, tầm bậy, bậy bạ, bẳn tính, càu nhàu, hay gắt.
kratzig /a/
gai ngạnh, hay gây gổ, hay sinh sự, hay ẩu đả, bẳn tính, hay càu nhàu, hay cáu gắt.
sauertöpfisch /a/
bẳn tính, hay càu nhàu, hay cáu gắt, hay gắt gỏng, nhăn nhó, cau có, buồn bực, bực bội.
meschugge /a/
có tính chắt] đồng bóng, bóc đồng, vô lí, nhảm nhí, tầm bậy, bậy bạ, bẳn tính, càu nhàu, điên rồ, điên dại, điốn cuồng.
mürrisch /a/
1. [hay] càu nhàu, làu bàu, cảu nhảu, bẳn tính; 2. nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội, ảm đạm, thê lương; 3. lạnh lùng, lạnh nhạt, lãnh đạm.