Việt
có gân
xem nervlich-
dễ xúc dộng
dễ kích động
cáu kỉnh
cáu gắt
bẳn tính
dễ bị kích thích
nóng nảy
bồn chồn
căng thẳng thần kỉnh
thần kinh
hệ thần kinh
Anh
nervate
Đức
nervös
Er klimpert nervös mit den Münzen in seiner Tasche.
Anh bồn chồn xóc lẻng xẻng mấy đồng tiền kim loại trong túi.
sie wirkt etw. nervös
cô ta có vẻ hơi căng thẳng
nervös auf und ab gehen
đi tới đi lui với vẻ bồn chền.
nervös sein
mất bình tĩnh, không trấn tĩnh, nổi cáu, phát bẳn, nổi nóng, xúc động, hồi hôp, lo lắng;
nervös /[ner’v0:s] (Adj.; -er, -este)/
dễ bị kích thích; nóng nảy; bồn chồn; căng thẳng thần kỉnh;
sie wirkt etw. nervös : cô ta có vẻ hơi căng thẳng nervös auf und ab gehen : đi tới đi lui với vẻ bồn chền.
(bes Med ) (thuộc) thần kinh; hệ thần kinh;
nervös /a/
1. xem nervlich-, 2. dễ xúc dộng, dễ kích động, cáu kỉnh, cáu gắt, bẳn tính; nervös sein mất bình tĩnh, không trấn tĩnh, nổi cáu, phát bẳn, nổi nóng, xúc động, hồi hôp, lo lắng; j -n - machen làm... bực túc [tức giận, cáu kỉnh, cáu bẳn].
[DE] nervös
[EN] nervate
[VI] có gân (lá)
[VI] có gân (lá