TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gries

nhăn nhó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cau có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẳn tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay cáu gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khổ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gries

white noise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gries

gries

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

griesgramisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ameisenhaufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bild-Rauschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weißes Rauschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gries

bruit blanc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ameisenhaufen,Bild-Rauschen,Gries,Schnee,weißes Rauschen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ameisenhaufen; Bild-Rauschen; Gries; Schnee; weißes Rauschen

[EN] white noise

[FR] bruit blanc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

griesgramisch,gries /gräm. lích (Adj.)/

nhăn nhó; cau có; bẳn tính; hay cáu gắt; khổ chịu;