TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kratzig

gai ngạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay gây gổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay sinh sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay ẩu đả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẳn tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay càu nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay cáu gắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô nhám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sần sùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngứa da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
krätzig

ghẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóc đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị ghẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chóc lở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kratzig

kratzig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
krätzig

krätzig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein kratziger Pullover

một chiếc áo len thô ráp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kratzig /(Adj.)/

thô nhám; sần sùi; làm ngứa da;

ein kratziger Pullover : một chiếc áo len thô ráp.

krätzig /[’kretsiq] (Adj.)/

bị ghẻ; bị chóc lở;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kratzig /a/

gai ngạnh, hay gây gổ, hay sinh sự, hay ẩu đả, bẳn tính, hay càu nhàu, hay cáu gắt.

krätzig /a/

thuộc về] ghẻ, chóc đầu.