Việt
gai ngạnh
hay gây gổ
hay sinh sự
hay ẩu đả
bẳn tính
hay càu nhàu
hay cáu gắt.
thô nhám
sần sùi
làm ngứa da
ghẻ
chóc đầu.
bị ghẻ
bị chóc lở
Đức
kratzig
krätzig
ein kratziger Pullover
một chiếc áo len thô ráp.
kratzig /(Adj.)/
thô nhám; sần sùi; làm ngứa da;
ein kratziger Pullover : một chiếc áo len thô ráp.
krätzig /[’kretsiq] (Adj.)/
bị ghẻ; bị chóc lở;
kratzig /a/
gai ngạnh, hay gây gổ, hay sinh sự, hay ẩu đả, bẳn tính, hay càu nhàu, hay cáu gắt.
krätzig /a/
thuộc về] ghẻ, chóc đầu.