TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thô nhám

thô nhám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xù xì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sần sùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngứa da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thô nhám

rough

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thô nhám

ungeglättet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kratzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Oberflä- che wird dabei rau und nicht maß- und formgenau.

Bề mặt chi tiết qua đó sẽ thô nhám, kích thước và hình dạng không chính xác.

v Reifen muss wegen des Aufrauens durch den Fahrbetrieb etwa 200 km in gemäßigter Weise eingefahren werden, damit er optimale Haftfähigkeit erhält.

Lốp xe mới do bị thô nhám khi chuyển động phải được chạy rà một cách vừa phải khoảng 200 km để lốp có khả năng bám đường tối ưu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Raue Oberfläche

Bề mặt thô, nhám

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein kratziger Pullover

một chiếc áo len thô ráp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kratzig /(Adj.)/

thô nhám; sần sùi; làm ngứa da;

một chiếc áo len thô ráp. : ein kratziger Pullover

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungeglättet /adj/S_PHỦ/

[EN] rough

[VI] xù xì, thô nhám