Việt
cái ghẻ
con ghẻ
con ghẻ .
ghẻ
chóc đầu.
ghẻ lỏ
ghẻ ruồi
ghẻ chốc.
ghé lỏ
ghẻ chóc.
Con gái riêng của chồng hay vợ
Con trai riêng của chồng hay vợ
Anh
sarcoptes
Stepdaughter
Stepson
acari
Đức
Krätzmilbe
Acari
Krätze
nicht leiblich
nicht blutsverwandt
krätzig
Krätze I
Schabe IV
Schabe
Stiefkind
Kind
Als es aber mit Bitten anhielt, sprach sie endlich:
Lọ Lem khẩn khoản xin thì dì ghẻ nói:-
Aber sie sprach: "Es hilft dir alles nichts:
Nhưng dì ghẻ bảo:- Tốn công vô ích con ạ!
Zu dem Feste wurde aber auch Schneewittchens gottlose Stiefmutter eingeladen.
Mụ dì ghẻ độc ác của Bạch Tuyết cũng được mời tới dự.
und dachte: "Das kann es ja nimmermehr."
Khi đó dì ghẻ nghĩ:- Chắc chắn chẳng bao giờ nó nhặt xong.
Der Königssohn sprach, er sollte es heraufschicken, die Mutter aber antwortete:
Hoàng tử bảo ông cứ gọi cô gái ấy ra. Dì ghẻ nói chen vào:-
Con gái riêng của chồng hay vợ, con ghẻ
Con trai riêng của chồng hay vợ, con ghẻ
krätzig /a/
thuộc về] ghẻ, chóc đầu.
Krätze I /f =/
bệnh] ghẻ, ghẻ lỏ, ghẻ ruồi, ghẻ chốc.
Schabe IV,Schabe /í =, -n (y)/
bệnh] ghẻ, ghé lỏ, ghẻ ruồi, ghẻ chóc.
Krätzmilbe /f =, -n/
cái ghẻ, con ghẻ (Sar- coptes scabiei).
- 1 dt Bệnh ngoài da do kí sinh trùng gọi là cái ghẻ gây ra, khiến cho nổi lên những mụn, rất ngứa: Nghĩ rằng ngứa ghẻ, hờn ghen, xấu chàng mà có ai khen chị mình (K); Có nghén thì đẻ, có ghẻ đâu mà lây (tng).< br> - 2 dt Sợi bẩn trong tơ: Gỡ ghẻ trong tơ.< br> - 3 tt Nói quan hệ giữa một người với người đàn ông hay người phụ nữ hiện thay cha hay mẹ người ấy đã mất hoặc đã li hôn: Bố ghẻ; Mẹ ghẻ.
- dt. Động vật chân đốt rất nhỏ, sống kí sinh trên da người và động vật, gây bệnh ghẻ.
Ghẻ
bịnh ngoài da, ghẻ chốc, ghẻ hờm, ghẻ lở, ghẻ ngứa, ghẻ phỏng, gãi ghẻ; không phải ruột thịt, cha ghẻ, mẹ ghẻ, dì ghẻ, duợng ghẻ, con ghẻ; đối xử lạnh nhạt, ghẻ lạ nh.
1) (y) Krätze f, Räude f;
2) nicht leiblich (a), nicht blutsverwandt (a); bố ghẻ Stiefvater m; mẹ ghẻ Stiefmutter f
Stiefkind n, Kind n
Krätze f cái họ Schatzmeister m der gemeinschaftlichen Reisteuer
[DE] Acari
[EN] acari
[VI] cái ghẻ
Krätzmilbe /die/
cái ghẻ; con ghẻ;
con ghẻ, cái ghẻ