TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái ghẻ

cái ghẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con ghẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con ghẻ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ghẻ

ghẻ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóc đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghẻ lỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghẻ ruồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghẻ chốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghé lỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghẻ chóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con ghẻ

con ghẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cái ghẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Con gái riêng của chồng hay vợ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Con trai riêng của chồng hay vợ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

con ghẻ

 sarcoptes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Stepdaughter

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Stepson

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
cái ghẻ

acari

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cái ghẻ

Krätzmilbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Acari

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Krätze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ghẻ

nicht leiblich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht blutsverwandt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

krätzig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krätze I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schabe IV

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con ghẻ

Stiefkind

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kind

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als es aber mit Bitten anhielt, sprach sie endlich:

Lọ Lem khẩn khoản xin thì dì ghẻ nói:-

Aber sie sprach: "Es hilft dir alles nichts:

Nhưng dì ghẻ bảo:- Tốn công vô ích con ạ!

Zu dem Feste wurde aber auch Schneewittchens gottlose Stiefmutter eingeladen.

Mụ dì ghẻ độc ác của Bạch Tuyết cũng được mời tới dự.

und dachte: "Das kann es ja nimmermehr."

Khi đó dì ghẻ nghĩ:- Chắc chắn chẳng bao giờ nó nhặt xong.

Der Königssohn sprach, er sollte es heraufschicken, die Mutter aber antwortete:

Hoàng tử bảo ông cứ gọi cô gái ấy ra. Dì ghẻ nói chen vào:-

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Stepdaughter

Con gái riêng của chồng hay vợ, con ghẻ

Stepson

Con trai riêng của chồng hay vợ, con ghẻ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krätzig /a/

thuộc về] ghẻ, chóc đầu.

Krätze I /f =/

bệnh] ghẻ, ghẻ lỏ, ghẻ ruồi, ghẻ chốc.

Schabe IV,Schabe /í =, -n (y)/

bệnh] ghẻ, ghé lỏ, ghẻ ruồi, ghẻ chóc.

Krätzmilbe /f =, -n/

cái ghẻ, con ghẻ (Sar- coptes scabiei).

Từ điển tiếng việt

ghẻ

- 1 dt Bệnh ngoài da do kí sinh trùng gọi là cái ghẻ gây ra, khiến cho nổi lên những mụn, rất ngứa: Nghĩ rằng ngứa ghẻ, hờn ghen, xấu chàng mà có ai khen chị mình (K); Có nghén thì đẻ, có ghẻ đâu mà lây (tng).< br> - 2 dt Sợi bẩn trong tơ: Gỡ ghẻ trong tơ.< br> - 3 tt Nói quan hệ giữa một người với người đàn ông hay người phụ nữ hiện thay cha hay mẹ người ấy đã mất hoặc đã li hôn: Bố ghẻ; Mẹ ghẻ.

cái ghẻ

- dt. Động vật chân đốt rất nhỏ, sống kí sinh trên da người và động vật, gây bệnh ghẻ.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ghẻ

bịnh ngoài da, ghẻ chốc, ghẻ hờm, ghẻ lở, ghẻ ngứa, ghẻ phỏng, gãi ghẻ; không phải ruột thịt, cha ghẻ, mẹ ghẻ, dì ghẻ, duợng ghẻ, con ghẻ; đối xử lạnh nhạt, ghẻ lạ nh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ghẻ

ghẻ

1) (y) Krätze f, Räude f;

2) nicht leiblich (a), nicht blutsverwandt (a); bố ghẻ Stiefvater m; mẹ ghẻ Stiefmutter f

con ghẻ

Stiefkind n, Kind n

cái ghẻ

Krätze f cái họ Schatzmeister m der gemeinschaftlichen Reisteuer

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cái ghẻ

[DE] Acari

[EN] acari

[VI] cái ghẻ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krätzmilbe /die/

cái ghẻ; con ghẻ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sarcoptes

con ghẻ, cái ghẻ