TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghẻ ruồi

ghẻ ruồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghẻ lỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghẻ chốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghé lỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghẻ chóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh ghẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghẻ lở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghẻ chóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ghẻ ruồi

Krätze I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schabe IV

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krätze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krätze /die; -/

bệnh ghẻ; ghẻ lở; ghẻ ruồi; ghẻ chóc (Skabies);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krätze I /f =/

bệnh] ghẻ, ghẻ lỏ, ghẻ ruồi, ghẻ chốc.

Schabe IV,Schabe /í =, -n (y)/

bệnh] ghẻ, ghé lỏ, ghẻ ruồi, ghẻ chóc.