TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệnh ghẻ

bệnh ghẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghẻ lở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghẻ ruồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghẻ chóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bệnh ghẻ

 sarcoptic acariasis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scabie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Acariasis

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Scabies

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

bệnh ghẻ

Krätze

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akariase

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Skabies

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bệnh ghẻ

Acariasis

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Gale

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Skabies /[...ies], die; - (Med.)/

bệnh ghẻ (^Krätze);

Krätze /die; -/

bệnh ghẻ; ghẻ lở; ghẻ ruồi; ghẻ chóc (Skabies);

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Bệnh ghẻ

[DE] Akariase

[VI] Bệnh ghẻ

[EN] Acariasis

[FR] Acariasis

Bệnh ghẻ

[DE] Krätze

[VI] Bệnh ghẻ

[EN] Scabies

[FR] Gale

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sarcoptic acariasis, scabie /y học/

bệnh ghẻ