Việt
hăng say
hăng hái
nhiệt tình
nhiệt tâm
nhiệt huyết
nhiệt thành
sôi nổi
nóng
cục
hay cáu.
Đức
Hitzigkeit
Hitzigkeit /f -/
1. [lòng, sự] hăng say, hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhiệt huyết, nhiệt thành; 2. [lòng, tính] hăng hái, hăng say, sôi nổi, nhiệt tâm, nhiệt huyết, [tính] nóng, cục, hay cáu.