Việt
xương
có xương .
có nhiều xương
hay càu nhàu
bẳn tính
nhăn nhó
cau có
khó đâm đăm
dễ bực tức
Đức
grätig
grätig /(Adj.)/
(cá) có nhiều xương;
(ugs ) hay càu nhàu; bẳn tính; nhăn nhó; cau có; khó đâm đăm; dễ bực tức (übellaunig, reizbar);
grätig /a/
1. xương, có xương (về cáo; 2. hay càu nhàu, bẳn tính, nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, dễ bực túc (nổi nóng, tức giận).