Việt
người hay hờn dôi
người hay giận dỗĩ
người giả vờ đoan trang
■ '
Đức
Zimperliese
Zimperliese /-n (ugs, abwertend)/
người hay hờn dôi; người hay giận dỗĩ; người giả vờ đoan trang; ■ ' ;