TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuếch dại

khuếch dại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưdng điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì quặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dở hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngông cuồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khuếch dại

verstärken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vergrößern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übertreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufbauschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Überspanntheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überspanntheit /í =, -en/

1. [sự] cưdng điệu, khuếch dại, phóng đại; 2. [sự] lô lăng, cầu kì, kì quặc, dở hơi, ngông cuồng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khuếch dại

1) (kỹ) verstärken vt, vergrößern vt; kình khuếch dại Vergrößerung f, Verstärkung f;

2) übertreiben vt, aufbauschen vt; sự khuếch dại Übertreibung f.