hyperkorrekt /(Adj.)/
quá chính xác;
quá cẩn thận;
delikat /[deli'ka:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
(selten) quá cẩn thận;
yêu cầu cao;
nhạy cảm (anspruchsvoll, empfindlich);
akribisch /[a’kri:bij] (Adj.) (bildungsspr.)/
rất chính xác;
quá cẩn thận;
rất kỹ càng (höchst sorgfältig, äußerst gründlich);
eigen /[’aigan] (Adj.)/
(nicht adv ) (landsch ) quá cẩn thận;
quá kỹ lưỡng;
tỉ mỉ;
chu đáo (penibel);