TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá chính xác

quá chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá cẩn thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá tỉ mỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá tì mỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá chi tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quá chính xác

hypergenau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hyperkorrekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akribistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubergenau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

peinlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minuziös

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hypergenau /(Adj.) (verstärkend)/

quá chính xác;

hyperkorrekt /(Adj.)/

quá chính xác; quá cẩn thận;

akribistisch /(Adj.) (bildungsspr. abwertend)/

quá chính xác; quá tỉ mỉ (allzu akribisch);

ubergenau /(Adj.) (oft abwertend)/

quá chính xác; quá tỉ mỉ;

peinlich /(Adj.)/

quá thận trọng; quá tỉ mỉ; quá chính xác;

minuziös /[minu'tsiois] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

quá chính xác; quá tì mỉ; quá chi tiết;