Việt
nhỏ mọn
nhỏ nhen
quá tì mỉ
quá chính xác
quá chi tiết
Đức
pedantisch
minuziös
pedantisch /(Adj.) (abwertend)/
nhỏ mọn; nhỏ nhen; quá tì mỉ;
minuziös /[minu'tsiois] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
quá chính xác; quá tì mỉ; quá chi tiết;