Việt
nhỏ mọn
nhỏ nhen
thông thái rỏm
cố chấp
câu nệ.
quá chính xác
quá tì mỉ
quá chi tiết
kỹ tính
câu nệ
Đức
minuziös
minuziös /[minu'tsiois] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
quá chính xác; quá tì mỉ; quá chi tiết;
(veraltet) kỹ tính; câu nệ; nhỏ mọn; nhỏ nhen;
minuziös /a/
1. nhỏ mọn, nhỏ nhen; 2. thông thái rỏm, cố chấp, câu nệ.