Việt
kỹ tính
câu nệ
nhỏ mọn
nhỏ nhen
Đức
minuziös
minuziös /[minu'tsiois] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
(veraltet) kỹ tính; câu nệ; nhỏ mọn; nhỏ nhen;