Wunderding /n -(e)s, -e/
vật, điều] kì lạ, mdi lạ; Wunder dinge treiben sáng tạo những kì quan;
sonderbarerweise /adv/
lạ lủng, kì lạ, kì cục.
merkwürdigerweise /adv/
lạ lủng, kì lạ, kì cục.
Merkwürdigkeit /í =, -en/
1. [nơi] thắng cảnh; 2. [tính, sự] kì lạ, lạ lùng; [tính chất] lạ lùng, kì cục.
Wunderlichkeit /f =, -en/
tính, sự, hiện tượng] lạ lùng, kì lạ, kì cục, kì quặc.
sonderbar /a/
lạ lủng, kì lạ, kì quặc, lù cục; ein sonderbar er Kauz [ngưòi] gàn, gàn dỏ, d< 3 hơi, lẩn thẩn, kì quặc.
seltsamerweise /adv/
một cách] lạ lủng, kì lạ, kì cục, kì quặc, lạ thưòng.
ungemein /(ungeméin) I a/
(ungeméin) kì lạ, lạ thường, lù dị, dị thưòng, bắt thưòng, phi thưởng; II adv cực lò, hét sức, vô cùng, cực độ, tột độ.
ausgefallen /a/
kì lạ, lạ thưòng, dị thường, bất thưòng, đặc biệt, khác thưông.
Märchenhaftigkeit /f =/
sự] thần kì, kì diệu, kì lạ, huyền ảo, hoang đường, khổng lồ.
phänomenal /a/
hiếm có, hiểm hoi, kì lạ, lạ thưông, dị thường, đặc biệt.
Kuriosum /n -s, -sa/
1. [chuyên, điều] ngộ nghĩnh, kì lạ; 2. của hiếm, vật hiếm có, đồ lạ, đô qúi.
Kuriosität /f =, -en/
1. [sự] ngộ nghĩnh, thú vị, hấp dẫn, kì lạ, không bình thưòng; 2. [chuyên, điều] ngộ nghĩnh, buồn cười, kì lạ, của hiếm, vật hiếm có, đồ lạ, đồ quí, vật kì lạ.
merkwürdig /a/
1. (cổ) đáng chú ý, đáng ghi nhd; 2. lạ lùng, kì lạ, kì cục, kì quặc.
Verschrobenheit /í =, -en/
tính, sự] lạ lùng, kì lạ, kì quặc, gàn dỏ, dổ hơi, lẩn thẩn, ngông cuồng.
Tollheit /í =, -en/
1. [bệnh] dại, điên; [sự, cơn] điên cuồng, phát điên, mắt trí, điên rồ; 2. [tính, sự] lạ lùng, kì lạ, kì cục, kì quặc, hiện tượng lạ lùng.
ungeheuer /(ungeh/
(ungeheuer) 1. quái gổ, quái đản, quái dị, kì quái; 2. to lón, đồ sộ, khổng lồ, lạ thường, kì lạ; 11 adv [một cách] cực kì, hét súc, vô cùng, rát, cực, tói.
furchtbar /a/
khủng khiếp, kinh khủng, ghê tỏm, ghê ghóm, hãi hùng, đáng sợ, kì lạ, lạ thưòng, kì dị, dị thưỏng, bất thưỏng, phi thường.
maßlos /I a/
không kìm dược, khồng nén được, mãnh liệt, đặc biệt, lạ thưởng, kì lạ, quá đáng, qúa mủc, quá dỗi, quá chùng, vô biên, mênh mông; 11 adv cực kì, vô biên, mênh mông.
sprechend /a/
1. [đang] nói; 2. hùng hồn, hùng biện, biểu cảm, diễn cảm, truyền cảm, gợi cảm, hiển nhiên, rõ ràng, rành rành, minh bạch, phân minh, kì lạ, lạ lùng (giông nhau).
phantastisch /a/
1. hoang dưòng, huyền hoặc, viển vông, viễn tưđng; 2. kì lạ, kì diệu, huyền diệu, thần tiên; 3. tưỏng tượng, huyền ảo, hư ảo; 4. to ldn, vĩ đại, phi thường.
fremdartig /a/
1. không quen [thuộc], mói lạ, lạ lùng, khác thường, bắt thường, bô ngô, ngô ngàng, kì lạ, kì cục, kì quặc, độc đáo, đặc sắc, đậc thù, đặc biệt; 2. (y) dị, lạ.