Việt
dại
điên
lạ lùng
kì lạ
kì cục
kì quặc
hiện tượng lạ lùng.
sự điên cuồng
sự mất trí
chứng điên
hành động kỳ quặc
hành động điên rồ
Đức
Tollheit
Tollheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự điên cuồng; sự mất trí; chứng điên (Verrücktheit, Unsin nigkeit);
hành động kỳ quặc; hành động điên rồ;
Tollheit /í =, -en/
1. [bệnh] dại, điên; [sự, cơn] điên cuồng, phát điên, mắt trí, điên rồ; 2. [tính, sự] lạ lùng, kì lạ, kì cục, kì quặc, hiện tượng lạ lùng.