Việt
kì lạ
mdi lạ
xem Neuerscheinung
mđi mẻ
tân kì.
Đức
Wunderding
Neuheit
Wunderding /n -(e)s, -e/
vật, điều] kì lạ, mdi lạ; Wunder dinge treiben sáng tạo những kì quan;
Neuheit /í =, -en/
1. xem Neuerscheinung; 2. [sự, điều, việc, vật] mdi lạ, mđi mẻ, tân kì.