Việt
kì lạ
mdi lạ
điều kỳ lạ
kỳ quan
hiện tượng khác thường
vật lạ thường
vật tuyệt diệu
Đức
Wunderding
Wunderding /das (PL -e)/
(meist PI ) điều kỳ lạ; kỳ quan; hiện tượng khác thường;
(emotional) vật lạ thường; vật tuyệt diệu;
Wunderding /n -(e)s, -e/
vật, điều] kì lạ, mdi lạ; Wunder dinge treiben sáng tạo những kì quan;