Việt
không kìm dược
không nén được
mãnh liệt.
khồng nén được
mãnh liệt
đặc biệt
lạ thưởng
kì lạ
quá đáng
qúa mủc
quá dỗi
quá chùng
vô biên
mênh mông
Đức
ungezügelt
maßlos
ungezügelt /a/
không kìm dược, không nén được, mãnh liệt.
maßlos /I a/
không kìm dược, khồng nén được, mãnh liệt, đặc biệt, lạ thưởng, kì lạ, quá đáng, qúa mủc, quá dỗi, quá chùng, vô biên, mênh mông; 11 adv cực kì, vô biên, mênh mông.