denkwürdig /a/
dáng nhó, đáng ghi nhd, không thể quên; [để] kỉ niệm; quan trọng, trọng đại, lỏn lao, đáng chú ý; ein - er Tag ngày trọng đại.
erinnerlich /a/
đáng nhó, đáng ghi nhd, đáng tưđng nhớ, để ghi nhđ, để kỷ niệm; wie - [còn] nhó.
merkwürdig /a/
1. (cổ) đáng chú ý, đáng ghi nhd; 2. lạ lùng, kì lạ, kì cục, kì quặc.