TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

merkwürdig

lạ lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng ghi nhd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì quặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

merkwürdig

merkwürdig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dieses Verlangen nach Nähe, das Einstein ihm gegenüber zeigt, kommt ihm bei einem solchen Einsiedler, einem so introvertierten Menschen merkwürdig vor.

Anh thấy một Einstein, một người ẩn cư, một người hướng nội đến thế, nỗi khao khát được gần gũi này là điều rất lạ.

Er atmet die feuchte Luft ein und fühlt sich merkwürdig frei zu tun, was ihm gefällt, frei in einer Welt ohne Freiheit.

Ông hít bầu không khí ẩm, thấy mình - lạ làm sao - được tự do làm những chuyện mình thích, tự do trong một thế giới không tự do.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

merkwürdig /(Adj.)/

lạ lùng; kỳ lạ; kỳ cục; kỳ quặc (eigenartig, seltsam);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

merkwürdig /a/

1. (cổ) đáng chú ý, đáng ghi nhd; 2. lạ lùng, kì lạ, kì cục, kì quặc.