Việt
thắng cảnh
kì lạ
lạ lùng
tính chất lạ lùng
tính chất kỳ quặc
hiện tượng lạ lùng
hiện tượng kỳ quặc
Đức
Merkwürdigkeit
Merkwürdigkeit /die; -en/
(o Pl ) tính chất lạ lùng; tính chất kỳ quặc;
hiện tượng lạ lùng; hiện tượng kỳ quặc;
Merkwürdigkeit /í =, -en/
1. [nơi] thắng cảnh; 2. [tính, sự] kì lạ, lạ lùng; [tính chất] lạ lùng, kì cục.