TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungeheuer

đồ sộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khổng lồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quái vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ hung ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

euer I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quái gổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quái đản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quái dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì quái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ ác ôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao la

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mênh mông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vĩ đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khủng khiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ác liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu quái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ ác ôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ tàn bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật kỳ quái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ungeheuer

immense

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ungeheuer

ungeheuer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Vielfalt der Lebensformen beruht auf den ungeheuer vielen Variationsmöglichkeiten hinsichtlich Struktur und Funktion der Proteine.

Tính đa dạng của sự sống dựa trên số lượng khổng lồ về khả năng biến đổi cơ cấu và chức năng của các protein khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeheure Kraft

sức mạnh phi thường

eine ungeheure Schmerzen

cơn đau dữ dội.

ungeheuer wichtig

vô cùng quan trọng

der Schmuck soll ungeheuer wertvoll sein

vật trang sức ấy chắc là đắt khủng khiếp

ins Ungeheure

rất nhiều, rất mạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeheuer /(Adj.; ungeheurer, -ste)/

to lớn; đồ sộ; khổng lồ; bao la; mênh mông; phi thường (riesig, gewaltig);

ungeheure Kraft : sức mạnh phi thường eine ungeheure Schmerzen : cơn đau dữ dội.

ungeheuer /(Adj.; ungeheurer, -ste)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) phi thường; cực kỳ; vĩ đại; khủng khiếp; ác liệt; vô cùng;

ungeheuer wichtig : vô cùng quan trọng der Schmuck soll ungeheuer wertvoll sein : vật trang sức ấy chắc là đắt khủng khiếp ins Ungeheure : rất nhiều, rất mạnh.

Ungeheuer /das; -s, -/

quái vật; yêu quái;

Ungeheuer /das; -s, -/

kẻ hung ác; kẻ ác ôn; kẻ tàn bạo;

Ungeheuer /das; -s, -/

(emotional) vật kỳ quái;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungeheuer /(ungeh/

(ungeheuer) 1. quái gổ, quái đản, quái dị, kì quái; 2. to lón, đồ sộ, khổng lồ, lạ thường, kì lạ; 11 adv [một cách] cực kì, hét súc, vô cùng, rát, cực, tói.

Ungeheuer /n -s, =/

1. [con] quái vật; ngưòi kì quái, ngưòi quái đản; ein * von einem Hut cái mũ quá to; 2. kẻ hung ác, kẻ ác ôn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ungeheuer

immense