Việt
euer I a
quái gổ
quái đản
quái dị
kì quái
to lón
đồ sộ
khổng lồ
lạ thường
kì lạ
Đức
ungeheuer
ungeheuer /(ungeh/
(ungeheuer) 1. quái gổ, quái đản, quái dị, kì quái; 2. to lón, đồ sộ, khổng lồ, lạ thường, kì lạ; 11 adv [một cách] cực kì, hét súc, vô cùng, rát, cực, tói.