Wüterich I /m -s, -e/
kẻ hung ác, ác ôn; bạo chúa, bạo quân.
Scheusal /n -(e)s, -e/
con] quái vật, kẻ hung ác, ác ôn.
Ungeheuer /n -s, =/
1. [con] quái vật; ngưòi kì quái, ngưòi quái đản; ein * von einem Hut cái mũ quá to; 2. kẻ hung ác, kẻ ác ôn.
Auswürfling /m -s, -e/
1. kẻ hung ác, kẻ ác Ôn, đồ quái thai; 2. (địa 11):
Bösewicht /m -(e)s, -er u -e/
kẻ tàn ác, kẻ hung ác, kẻ độc ác.
Intrigant /m -en, -en/
1. kẻ mưu đồ, kẻ gian hùng; 2. (sân khấu) [vai] kẻ hung ác, kẻ độc ác.
Missetäter /m -s, =/
kẻ tàn ác, kẻ hung ác, kẻ độc ác, kẻ ác tâm; [kẻ, tên] tội phạm, phạm nhân, tội nhân, hung thủ, hung phạm.
Frevlerin /f =, -n/
1. tội phạm, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, kẻ độc ác; 2. người không tín ngưông, ngưôi ăn nói báng bổ (thánh thần).
Bestie /í =, -n/
1. [con] thú, thú rừng, dã thú; 2. kẻ hung ác, ác ôn. kẻ tàn bạo, người kỳ quái, ngưòi quái đản; (mắng) đồ súc vật, đồ ôn vật, đô súc sinh.